Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đoá” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.343) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
  • / ´sleiti /, Tính từ: giống như đá acđoa; chứa đựng đá acđoa, (thuộc) đá phiến, như đá phiến, Kỹ thuật chung: đá phiến, phân phiến, slaty coal,...
  • hệ thống chẩn đoán, on-board diagnostic system, hệ thống chẩn đoán trên xe
  • đầu doa, ụ doa, đầu dao phay, đầu dụng cụ cắt, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • vòng tựa (mái cupon), khoen chắn, vòng chịu, Địa chất: vành đỡ, vành đế, vành chính, đoạn vì đế, đoạn vì tựa (của giếng),
  • / ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa chất: sự khai thác cướp đoạt, sự khai thác bừa bãi,...
  • /'kju:bə/, cu-ba, diện tích: 110,860 sq km, thủ đô: havana, tôn giáo: là 1 quốc gia đa tôn giáo như cơ đốc giáo, đạo tin lành, hồi giáo, ..., vị trí địa lý: tập tin:locationcuba.png, quốc huy: tập tin:coat of...
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • sự đoán đọc các chi tiết địa hình,
  • Danh từ: tiệm bán nhiều loại bia của nhiều hãng (không thuộc độc quyền của hãng nào), Kinh tế: cửa hiệu tự do, doanh nghiệp tự do, quán rượu...
  • / ,fizi'ɔnəmist /, danh từ, người xem tướng mặt (đoán tính tình một người qua các đặc điểm của mặt người đó),
  • / ik´saiz /, Danh từ: thuế đánh vào một số mặt hàng được sản xuất, bán hoặc dùng trong nội địa, Ngoại động từ: cắt xén; cắt bỏ (đoạn...
  • bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó), liệu trước, đoán...
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • Danh từ: Địa chỉ kinh doanh, địa chỉ văn phòng, địa chỉ nơi kinh doanh, địa chỉ kinh doanh, địa chỉ nơi làm việc, địa chỉ văn phòng,
  • trục dao doa, dao doa, dụng cụ khoan, dao doa, dụng cụ khoan, mũi khoan,
  • Địa danh: tên đầy đủ: republic of zambia: cộng hòa zambia , là quốc gia nằm ở miền nam châu phi, diện tích: 752,618 km², dân số: 11,668,000 (dự đoán năm 2005), thủ đô: lusaka,
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở địa phương, (quân sự) phân đội (đơn vị xe bọc thép, pháo binh, kỵ binh), ( số...
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top