Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “,một” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.169) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nano ,một phần ngàn .một phần tỷ,
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • Danh từ: một khoản chiết khấu,một khoản được giảm cho việc trả tiền ngay, một dịch vụ được cung cấp bởi các siêu thị trong đó các khách hàng thanh toán bằng thẻ tín...
  • / ´bə:gə¸mɔt /, Danh từ: cam becgamôt, lê becgamôt, rau thơm becgamôt, dầu thơm becgamôt, Kinh tế: quả chanh, tinh dầu chanh cam,
  • atmotphe tiêu chuẩn, at-mốt-phe tiêu chuẩn,
  • áp suất tuyệt đối, atmotphe tuyệt đối, at-mốt-phe tuyệt đối,
  • / ə,mɔ:ti'zei∫n /, như amortization,
  • / gə´laiəθ /, Danh từ: người khổng lồ, cần trục khổng lồ ( (cũng) goliath crane), Từ đồng nghĩa: noun, behemoth , jumbo , leviathan , mammoth , monster ,...
  • / ,mouti'veiʃn /, Danh từ: sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy, Nguồn khác: Hình thái từ: Kinh tế:...
  • gạch chịu lửa (lò), gạch samot, gạch chịu lửa, gạch samôt, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ, broken fireclay brick, gạch samôt vỡ
  • / 'hændful /, Danh từ: (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...), (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu, Xây dựng: một dúm, Kinh...
  • / ´gʌvən /, Ngoại động từ: cai trị, thống trị, cầm quyền (một nước), quản trị, quản lý, lãnh đạo (một thành phố, một xí nghiệp); cai quản (gia đình...); chỉ huy (một...
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • / ri:´ka:st /, Danh từ: sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số tính lại, (sân khấu) sự phân lại vai (trong...
  • / in´fɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách), ( + upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì), bắt tôn...
  • / ´krɔs¸refərəns /, Danh từ: lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), Động từ: bổ sung (một cuốn sách,...
  • Danh từ: sự phân tích (một câu), sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)
  • / 'refərəns /, Danh từ: sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết, sự hỏi...
  • / ´dainə¸mɔ:tə: /, Danh từ: (điện học) đinamôtơ, Kỹ thuật chung: đynamôtô,
  • gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top