Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to batter about, hành hạ, đánh nhừ tử
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
  • Thành Ngữ:, to fuck about, tỏ ra ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to beat about, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • Thành Ngữ:, to take turns about, theo th? t? l?n lu?t
  • Idioms: to take a girl about, Đi chơi, đi dạo(thường thường)với một cô gái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top