Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “About face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cast about, đi tìm đằng này, đằng khác
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • chất lượng bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, surface quality factor, hệ số chất lượng bề mặt
  • Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, to fuck sb about, ngược đãi ai
  • Idioms: to be wild about, say mê điên cuồng
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • Thành Ngữ:, slosh about/around ( in something ), lội lõm bõm; lội bì bõm
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to rot about, lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ
  • Thành Ngữ:, to bumble about, đi thơ thẩn, đi lang thang vô định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top