Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Absolute being” Tìm theo Từ | Cụm từ (690) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • hố bẹnngoài,
  • / 'feintdənt /, Kẻ lười biếng:,
  • Phó từ: lười biếng; uể oải,
  • biếng ăn tâm thần,
  • tiết mồ hôi một bênngười,
  • / 'eiblinz /, như ablings,
  • / 'gæmbliη'haus /, như gambling-den,
  • Thành Ngữ:, to bring on, dẫn đến, gây ra
  • Danh từ: người lười biếng,
  • Thành Ngữ:, to bring up, đem lên, mang lên, đưa ra
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • Thành Ngữ:, to bring into play, phát huy
  • Danh từ: (từ cổ, từ xcôtlân) một người lười biếng chỉ nói mồm,
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • Thành Ngữ:, to bring someone to book, hỏi tội và trừng phạt ai
  • Tính từ: không cần cù, không siêng năng, không chăm chỉ; lười biếng,
  • danh từ người lười biếng, người ăn không ngồi rồi,
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top