Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abstraire” Tìm theo Từ | Cụm từ (4) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top