Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accounting scandal” Tìm theo Từ | Cụm từ (795) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung dịch thí nghiệm, dung dịch thử, dung dịch thuốc khử, dung dịch tiêu chuẩn, dung dịch thử nghiệm, dung dịch trắc nghiệm, standardized test solution, dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
  • quy phạm thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu, tiêu chuẩn thiết kế, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • sự đặc tả tiêu chuẩn, quy cách tiêu chuẩn, điều kiện kỹ thuật, quy phạm, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy cách tiêu chuẩn, british standard specification (b), sự đặc tả tiêu chuẩn anh
  • mấp mô (của mặt đường), độ nhám bề mặt, surface roughness meter, máy đo độ nhám bề mặt, surface roughness standard, tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
  • / pri:´poutənt /, Tính từ: cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn, (sinh vật học) trội, có ưu thế, Từ đồng nghĩa: adjective, ascendant...
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • vỏ phôi (sándây),
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
  • sándây lớn có thể dài từ 3 -10 m.,
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • chi phí sản phẩm, phí tổn sản phẩm, joint product cost, phí tổn sản phẩm cộng sinh, joint product cost, phí tổn sản phẩm liên kết, standard product cost, phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top