Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcade” Tìm theo Từ | Cụm từ (611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cancarenit,
  • kính chalcogen,
  • buồng haldane,
  • / ʌn´leid /, Ngoại động từ unladed; unladed, .unladen: dỡ hàng, giái phóng, giải thoát gánh nặng, cất đỡ gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, disburden...
  • hệ thống thông tin barcode,
  • / 'pælmeitid /, như palmate,
  • bộ nạp chương trình, bộ tải chương trình, initial program loader, bộ nạp chương trình khởi đầu, initial program loader (ipl), bộ nạp chương trình đầu, ipl ( initialprogram loader ), bộ nạp chương trình khởi...
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • hộp điện cảm, decade inductance box, hộp điện cảm thập tiến
  • pin lalande,
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • / 'æksidənts /, xem accident,
  • / ə:´gɔstə¸rɔl /, Y học: sterol thực vật khi chiếu tia cực tím chuyển thành ergocalciferol,
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • hộp casagrade, hộp thí nghiệm cắt,
  • free of claim for accident reported),
  • Danh từ: (hoá học) oxaloaxetat,
  • chữ viết tắt củaserum glutamic oxaloacetic transaminase sgot,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top