Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alcade” Tìm theo Từ | Cụm từ (611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy cưa nhiều lưỡi, multiple-blade saw frame, máy cưa nhiều lưới kiểu khung
  • Thành Ngữ:, programme parade, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
  • / 'leidn /, Thời quá khứ của .lade: Tính từ: chất đầy, nặng trĩu, Nguồn khác: chất tải, được chất đầy hàng,
  • / ´siηgəl¸æktiη /, Tính từ: (kỹ thuật) một chiều, Cơ - Điện tử: (adj) có tác dụng đơn, Cơ khí & công trình: sự...
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • / leid /, Ngoại động từ, động tính từ quá khứ là laded hoặc .laden: chất hàng (lên tàu), hình thái từ: Xây dựng: tải...
  • Idioms: to be under the leadership of sb, dưới sự dẫn đạo của người nào
  • kỹ thuật báo hiệu, hệ thống báo hiệu, accident signaling system, hệ thống báo hiệu tai nạn, digital access signaling system (dass), hệ thống báo hiệu truy cập số, register signaling ( signalingsystem r1 ), sự báo hiệu...
  • / sɔr , soʊr /, Tính từ: Đau, nhức nhối (về một phần của cơ thể), clergyman's sore throat, bệnh đau họng (vì nói nhiều), cảm thấy đau, she's still a bit sore after the accident, cô...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / ¸ouvə´leidn /, quá khứ phân từ của overlade, Tính từ: chất quá nặng; quá tải,
  • / ´hevi¸leidn /, tính từ, mang nặng, chở nặng, Từ đồng nghĩa: adjective, laden , loaded
  • Idioms: to be placed in leader of the troop, Được cử làm chỉ huy cả toán
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • / æl´kemikl /, như alchemic,
  • / ´daiədem /, Danh từ: mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế, Xây dựng: vương miện,...
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / 'bækə /, Danh từ, số nhiều baccae: Y học: quả mọng, ' b“kai, quả mọng
  • như smart alec, Từ đồng nghĩa: noun, know-it-all , smart alec , smart-ass , smarty , smarty pants , swellhead , wise-ass , wise guy , wisenheimer , malapert , witling
  • Tính từ: (thuộc) hồi giáo, Danh từ: tín đồ hồi giáo, a muslim leader, thủ lĩnh hồi giáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top