Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All thumbs” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • bộ phát xung kiểu hall, phần tử hall,
  • nhóm giải được, locally solvable group, nhóm giải được cục bộ, solvable group variety, đa tạp nhóm giải được, topologically solvable group, nhóm giải được topo
  • ruồi tumbu,
  • thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all of sth, cốt lõi, phần quan trọng của điều gì
  • / ´meitrənli /, Phó từ: như matronal, Từ đồng nghĩa: adjective, dignified , female , honorable , ladylike , mature , motherly , respected , stately
  • hiệu điện thế hall, điện áp hall,
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • / ´tʌmbril /, như tumbrel,
  • đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically closed abelian group, nhóm aben đóng đại số
  • mảng tường, tường tấm, tường panen, large panel wall, tường tấm lớn, large panel wall, tường panen lớn
  • Thành Ngữ:, to take a tumble, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đoán, hiểu
  • tín hiệu gọi, international call signal, tín hiệu gọi quốc tế, selective call signal, tín hiệu gọi chọn lọc
  • như tumble-drier,
  • sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top