Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All thumbs” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.240) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • / ə'kænθəs /, Danh từ, số nhiều acanthuses, .acanthi: Xây dựng: lá Ô rô,
  • lượng mưa có hiệu quả, lượng mưa sinh dòng, essential effective rainfall, lượng mưa sinh dòng chính, maximum effective rainfall, lượng mưa sinh dòng lớn nhất
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • / vă-lĕk'yə-lə /, Danh từ: rãnh nhỏ, hốc nhỏ, Kỹ thuật chung: thung lũng, vallecula cerebelli, thung lũng tiểu não, vallecula epiglottica, thung lũng nắp thanh...
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, parallel-shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with parallel shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • / ¸prinsi´pæliti /, Danh từ: chức vương; sự thống trị của một ông hoàng, công quốc, lãnh địa của một ông hoàng, xứ sở của hoàng thân, the principality, xứ wales ( anh)
  • tường rỗng, tường có lỗ rỗng, tường đôi, tường hổng, tường kép, brick cavity wall, tường rỗng bằng gạch, rowlock cavity wall, tường rỗng xây bằng cọc chèo
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / smɔ:list /, Nghĩa chuyên ngành: cực tiểu, nhỏ nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, smallest chain, dây chuyền nhỏ nhất, smallest common multiple, bội chung nhỏ...
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • / ,næʃnəlai'zeiʃn /, danh từ, sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch, the nationalization of the railways, sự quốc hữu hoá đường sắt
  • Thành Ngữ:, at all, all
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top