Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Alogical” Tìm theo Từ | Cụm từ (370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence, chứng cứ về phả hệ
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • Tính từ: (thuộc) tinh trùng học (như) spermatological, (thuộc) khoa nghiên cứu hạt cây,
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • / ,fiziə'lɔdʒik /, như physiological,
"
  • như orological,
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • Tính từ: (thuộc) tinh trùng học (như) spermological,
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • như speleological,
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • / ¸aidiə´lɔdʒik /, như ideological, Tính từ: (thuộc) hệ tư tưởng, (thuộc) ý thức hệ,
  • Tính từ, cũng gerontological: thuộc lão khoa,
  • Tính từ, cũng epilogical: thuộc phần kết luận,
  • / ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter...
  • /¸teknə´lɔdʒikəli/, Phó từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologically advanced, có công nghệ tiên tiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top