Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrêt” Tìm theo Từ | Cụm từ (300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'heəpin /, Danh từ: cái kẹp tóc, Từ đồng nghĩa: noun, a hairpin bend, chỗ quanh chữ chi (trên một con đường), pin , bobby pin , clasp , hair clip , barrette...
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • như arrester, bộ hãm, cột thu lôi,
  • Thành Ngữ:, citizen's arrest, trường hợp luật cho phép công dân bắt giữ kẻ phạm pháp quả tang (hoặc đang bị truy nã)
  • bộ chống sét, bộ phóng điện, bộ thu lôi, cái chống sét, cột thu lôi, thiết bị chống sét, thiết bị thu lôi, sectional lighting arrester, thiết bị thu lôi khu gian
  • / ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, arresting device, (kỹ thuật) bộ...
  • / ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm, Hóa học &...
  • / ´pærə¸laiz /, như paralyse, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, anesthetize , appall , arrest , astound , bemuse , benumb , bring to grinding halt , close , daunt...
  • kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa: noun, ground , lightning arrester , lightning conductor
  • thiết bị chống sét, dây dẫn sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột chống sét, cột thu lôi, thanh chống sét, cột thu lôi, lightning arrester for...
  • bộ khử quá điện áp, dây dẫn sét, thanh chống sét, bộ chống sét, bộ chống sét van, bộ phóng điện, bộ phóng điện chân không, bộ thu lôi, cột thu lôi, metal oxide surge arrester, bộ chống sét ôxit kim loại,...
"
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • giàn kèo warren, giàn warren,
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • ống chứa mẫu lõi, ống lấy mẫu lõi, vật phóng lấy mẫu, ống lấy mẫu, double core barrel, ống chứa mẫu lõi đôi, single tube core barrel, ống chứa mẫu lõi đơn
  • Thành Ngữ:, to espouse somebody's quarrel, o fight somebody's quarrel for him
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • bậc barremi,
  • phương pháp karrer,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top