Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arrêt” Tìm theo Từ | Cụm từ (300) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như barrel-house,
  • hội chứng guillain-barré,
  • động cơ warren,
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • Thành Ngữ:, to fasten quarrel upon somebody, gây sự với ai
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • / ´bærəl¸ʃeipt /, như barrelled, Điện lạnh: hình trống, dạng trống,
  • Idioms: to be quarrelsome in one 's cup, rượu vào là gây gỗ
  • viêm xương-tủy xơ cứng, viêm xương-tủy garre,
  • máy có đầu rơvonve, máy tiện rơvonve, automatic turret machine, máy tiện rơvonve tự động
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • viêm não -tủy sống-rễ thần kinh hội chứng guillain-barre,
  • Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • / ´kwɔrələ /, như quarreler,
  • / ¸iri´tri:vəbəlnis /, như irretrievability,
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top