Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assimilate to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.271) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´simi¸leitid /, Tính từ: không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), unassimilated knowledge, kiến thức chưa được tiêu hoá
  • / ə´similətri /, như assimilative,
  • / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với, Kỹ thuật chung:...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, absorptive , bibulous
  • máy tính analog, máy tính tương đồng, máy tính tương tự, dysac ( digitalsimulated analog computer ), máy tính tương tự mô phỏng số, electronic analog computer, máy tính tương tự điện tử, repetitive analog computer,...
  • / ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt,
  • / ə´simi¸leitə /, danh từ, người đồng hoá,
  • / ə´similəbl /, Tính từ: có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh, Kinh tế: có thể tiêu...
  • / di´simi¸leit /, Phó từ: (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau,
  • khả năng đồng hóa, khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây ra tác hại và tổn thương cho sinh vật sống dưới nước hoặc người dùng nước.,...
  • nitơ đồng hóa,
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
  • lớp bê tông lót, lớp lót bêtông, lớp phủ bê tông, lớp phủ bêtông, lớp bọc bê tông, lớp lót bê tông, vỏ bê tông, Địa chất: sự đổ bêtông, vì bêtông (để chống lò),...
  • tổng hao hụt, tổn hao tổng, tổn thất toàn bộ, tổng tổn hao, sự hao hụt chung, tổng lượng hao hụt, tổng tổn thất,
  • / ´tɔksɔid /, Y học: biến độc tố, toxin-toxoid, độc tố - biến độc tố, toxoid-antitoxoit, biến độc tố - kháng biến độc tố
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • rôto cuộn cảm ứng, rôto cuốn dây, rôto dây quấn, rôto quấn dây, wound-rotor motor, động cơ rôto dây quấn, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha, wound-rotor motor, động cơ rôto quấn dây
  • công suất toàn phần, tổng điện lượng, năng suất lớn nhất, tổng công suất, tổng công suất, tổng sản lượng, tổng công suet, tổng sản lượng, tổng sản lượng,
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top