Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Assimilate to” Tìm theo Từ (11.830) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.830 Kết quả)

  • / ə'simileit /, Ngoại động từ: tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) ( assimilate to, with) so sánh với, Kỹ thuật chung:...
  • / ə´sibi¸leit /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm gió, đọc thành âm xuýt,
  • / ə´simi¸leitə /, danh từ, người đồng hoá,
  • / ə´similəbl /, Tính từ: có thể tiêu hoá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), có thể đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) có thể so sánh, Kinh tế: có thể tiêu...
  • / di´simi¸leit /, Phó từ: (ngôn ngữ học) làm cho không giống nhau, làm cho khác nhau,
  • / ə´similətiv /, tính từ, Đồng hoá, có sức đồng hoá, dễ tiêu hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, absorptive , bibulous
  • khả năng đồng hóa, khả năng tiếp nhận nước thải hoặc các chất độc hại của một thể nước tự nhiên mà không gây ra tác hại và tổn thương cho sinh vật sống dưới nước hoặc người dùng nước.,...
  • nitơ đồng hóa,
  • ,
  • ,
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • Thành Ngữ:, to speak to, nói về (điều gì) (với ai)
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • Thành Ngữ:, to warm to, có thiện cảm với, mến (ai)
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to stand to, th?c hi?n (l?i h?a)
  • Thành Ngữ:, to get to, b?t d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top