Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At drop of hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (188.756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸haidrou´selju¸lous /, Hóa học & vật liệu: hyđroxenluloza,
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • Thành Ngữ:, to drop away, o drop off
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • Thành Ngữ:, one's jaw drops, há hốc kinh ngạc
  • / pə´drouni /, danh từ, số nhiều .padroni, chủ quán (ở y), trùm nhạc sĩ rong, trùm trẻ con ăn xin (ở y), padroni :, chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • / ´drɔp¸li:f /, danh từ, tấm ván ở cạnh bàn có bản lề có thể hạ xuống làm mặt bàn,
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
  • cầu nhạt, syndrome of globus pallidus, hội chứng cầu nhạt
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • / ¸haidrou´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ văn học, Hóa học & vật liệu: thủy văn, hydrographic chart, bản đồ thủy văn, hydrographic map, bản đồ...
  • / ´drɔplit /, Danh từ: giọt nhỏ, Kỹ thuật chung: giọt nhỏ, Kinh tế: giọt nhỏ, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, land out of crop, đất bỏ hoá
  • môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen,
  • Idioms: to take a drop, uống chút rượu
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • / hai´drɔpəθi /, Danh từ: (y học) phép chữa bệnh bằng nước, Y học: thủy liệu pháp,
  • hộp liệt kê, hộp danh sách, drop down list box, hộp danh sách rơi xuống, drop-down list box, hộp danh sách thả xuống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top