Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Audation” Tìm theo Từ | Cụm từ (872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự thay đổi (phụ) tải, sự thay đổi tải, thay đổi tải, heat load variation, thay đổi tải nhiệt
  • / kɔmpju:'tei∫nəl /, tính từ, có sử dụng máy điện toán, computational physics, vật lý học dùng máy điện toán
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm
  • hồng ngoại xa, far-infrared radiation, bức xạ hồng ngoại xa
  • / med /, thạc sĩ sư phạm ( master of education),
  • thời khoảng xung, độ dài xung, pulse length modulation, sự điều biến độ dài xung, trip pulse length, độ dài xung cắt
  • Từ đồng nghĩa: noun, engrossment , immersion , preoccupation , prepossession
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • kính bảo vệ, radiation shielding glass, kính bảo vệ chống bức xạ
  • viết tắt, cử nhân sư phạm ở anh ( bachelor of education),
  • sự điều biến điot, pin diode modulation, sự điều biến điôt pin
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • tính, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • Idioms: to take a census of the population, kiểm tra dân số
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • viết tắt, hiệp hội giáo dục công nhân, ( workers' educational, Assocition):,
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • Tính từ: phòng bệnh dại, antirabic inoculation, tiêm chủng phòng bệnh dại
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top