Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.912) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạ kẽm [không mạ kẽm], Tính từ: không mạ điện, (nghĩa bóng) không bị kích động; không được động viên,
  • / klouk /, Danh từ: Áo choàng không tay, áo khoát không tay, (nghĩa bóng) lốt, mặt nạ, Ngoại động từ: mặc áo choàng (cho ai), (nghĩa bóng) che giấu, che...
  • / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn, (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế, Xây...
  • / 'lækədrɔ:n /, chuốt bóng, tráng men (bóng),
  • / ʌn´meltid /, Tính từ: không nóng chảy, không tan ra, không chảy ra, không cảm động, không xúc động, không mềm lòng, không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên, Cơ...
  • / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, Ngoại động từ: làm bóng, làm láng (vật gì),...
  • cách đối xử không công bằng với người lao động, cách sử dụng lao động không công bằng, sử dụng lao động bất hợp pháp,
  • Danh từ: tính hay thay đổi, tính đồng bóng, tính bông lông, tính phù phiếm, tính gàn, tính dở hơi, Từ đồng...
  • (cysto- ) prefix. chỉ túi, bọng, đặc biệt về bàng quang (bọng đái).,
  • / ´flaiti /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ, đánh (bóng bằng) giấy ráp, đánh bóng/ mài bằng cát, lớp cát phủ, sự mài, sự...
  • / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công việc đồng áng
  • Nghĩa chuyên ngành: không ánh, Nghĩa chuyên ngành: không bóng, không sáng, mờ, Từ đồng...
  • / ´piləri /, Danh từ: cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), Ngoại động từ: Đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai), to put (...
  • / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • Ngoại động từ: (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) vặt lông, nhổ lông,
  • / brɛst /, Danh từ: ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, Ngoại động...
  • / 'mə:səraiz /, Ngoại động từ: ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), làm bóng,
  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • / flʌf /, Danh từ: nùi bông, nạm bông, lông tơ, ( radio) câu đọc sai, (sân khấu) vai kịch chưa thuộc vở, Ngoại động từ: làm (mặt trái da) cho mịn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top