Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bồng” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.912) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) gậy (bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ( (cũng) batsman)), (từ lóng) cú...
  • băng chuyền đánh bóng, máy đánh bóng liên tục, sự vận hành không đổi, tín hiệu ra liên tục,
  • / tem´pestjuəs /, Tính từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / brɒnz /, Danh từ: Đồng đỏ, đồng điếu (đồng pha thiếc), Đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, Ngoại động từ: làm bóng...
  • / ´feðəriη /, Danh từ: sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông, sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn như lông, sự chèo là mặt nước, bộ lông, bộ cánh, cánh tên bằng...
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • / di'tiəriəreit /, Ngoại động từ: làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, Nội động từ: hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • Tính từ: không dễ khuất phục, không dễ dát mỏng, không dễ uốn (kim loại..), (nghĩa bóng) không dễ bảo, khó bảo (trẻ con..), dát...
  • / hʌmf /, Thán từ: hừ!, hừm! (tỏ ý không tin, không bằng lòng), Nội động từ: hừ, hừm (tỏ ý không tin, không bằng lòng),
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • thị trường nóng bỏng, thị trường sôi động,
  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • / hæm /, Danh từ: Đùi lợn muối và sấy khô để ăn, giăm bông, thịt giăm bông, bắp đùi (súc vật), ( số nhiều) mông đít, diễn viên nghiệp dư (không chuyên nghiệp), Nội...
  • Ngoại động từ: gieo (hạt giống...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thụ tinh, Từ đồng nghĩa: verb
  • / ʌn´ji:ldiη /, Tính từ: khó uốn/nặn/nắn/ép; kiên định, cứng, không oằn, không cong, không khuất phục, (nghĩa bóng) kiên quyết, cứng, cứng cỏi, không nhượng bộ (trước...
  • / ʌn´mʌzl /, Ngoại động từ: không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói,
  • Danh từ: tính chất cứng, tính chất không oằn, tính chất không cong, (nghĩa bóng) tính kiên quyết, tính cứng, tính cứng cỏi, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top