Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “BAD DEBT” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • công nợ quốc tế, balanced of international indebtedness, cân bằng công nợ quốc tế
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • Idioms: to be indebted to a large amount to sb, thiếu người nào một số tiền lớn
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • Thành Ngữ:, a bad debt, món nợ không hy vọng được trả
  • Thành Ngữ:, to fall ( get , run ) into debt, to incur a debt
  • / ˈmänəˌtīz /, Danh từ: sự đúc thành tiền, sự cho lưu hành làm tiền tệ, sự đúc tiền, tiền tệ hóa, monetization of debt, sự tiền tệ hóa nợ, monetization of debt, sự tiền...
  • Thành Ngữ:, to incur a debt, o run in debt
  • công trái, nợ công, nợ của nhà nước, nợ nhà nước, quốc trái, external public debt, nợ công đối ngoại, monetization of public debt, sự tiền tệ hóa nợ công
  • Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng
  • như judgment debt, Kinh tế: nợ phán định, nợ phán quyết (do tòa xét phải trả),
  • như judgment debtor, Kinh tế: con nợ phán định, trái hộ,
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • tài khoản nợ, bad debt account, tài khoản nợ khê, bad debt account, tài khoản nợ khó đòi
  • Thành Ngữ:, he that dies pays all debts, (tục ngữ) chết là hết nợ
  • Idioms: to be deeply in debt, nợ ngập đầu
  • Thành Ngữ:, to be deep ( deeply ) in debt, nợ ngập đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top