Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be engaged in” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'fi:təs /, như foetus, Y học: thai, phôi, Từ đồng nghĩa: noun, appendage of the fetus, phần phụ của thai nhi, fetus acardifacus, quái thai không tim, harlequin...
  • hối suất chốt, hối suất cố định, inflexible pegged exchange rate, hối suất cố định cứng rắn
  • tổng lợi nhuận bán hàng tính theo đơn vị phần trăm: (doanh thu - chi phí)*100/chi phí - gross income expressed as a percentage of cost of sales. formula: (sales revenue - cost of sales) x 100 ÷ cost of sales., lãi gộp, tổng số...
  • / in´geidʒd /, Tính từ: Đã đính ước, đã hứa hôn, Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...), mắc bận, bận rộn, Đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính),
  • / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed: Đòi ra hầu toà, Hình Thái Từ: Kinh...
  • Tính từ: gate-legged table bàn cánh lật,
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân sự) không bị hô đứng lại, to let something pass unchallenged, thông qua việc gì không...
  • hydrocacbon chứa halogen, halogenated hydrocarbon refrigerant, môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
  • / ´vænga:dist /,
  • / 'krɔslegd /, Tính từ: (nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ, Kỹ thuật chung: chéo chân, cross-legged progression, đi bắt chéo chân
  • tập dữ liệu, concatenated data sets, tập dữ liệu ghép nối
  • đèn đi-ốt zener, đèn lưỡng cực zener, đi-ốt ổn áp, đi-ốt zener, temperature-compensated zener diode, đi-ốt zener bù nhiệt độ
  • / 'grændæd /, như granddad,
  • / ¸trænzæd´mitəns /, Điện lạnh: độ hỗ dẫn nạp, tổng dẫn tương hỗ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, boded , presaged
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top