Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be equivalent” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.563) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật lý
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • bất tương đương, inequivalence gate, cổng bất tương đương
  • cổ phiếu thường, cổ phiếu phổ thông, classified common stock, cổ phiếu thường được xếp hạng, classified common stock (my), cổ phiếu thường được xếp hạng, common stock equivalent, tương đương cổ phiếu...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • nguyên lý tương đương, einstein's principle of equivalence, nguyên lý tương đương của einstein, principle of equivalence of mass and energy, nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • chiều dài tương đương, equivalent length ( ofduct ), chiều dài tương đương (của đường ống)
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • đương lượng cát, đương lượng cát, sand equivalent test, thử đương lượng cát
  • mạch tương đương, mạch tương tự, gate equivalent circuit, mạch tương đương cổng
  • giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top