Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be subsequent to” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.836) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
  • bê-tông khí, bê tông xốp, bê tông khí, Địa chất: bê tông xốp,
  • bê tông đúc, hỗn hợp bê tông đúc, bê tông lỏng, centrifugally cast concrete, bê tông đúc ly tâm
  • bê tông có thớ, bê tông cốt sợi, bê tông gồm amian, bê tông sợi,
  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • bản bê tông, tấm bêtông, prestressed concrete slab bridge, cầu bản bê tông ứng suất trước, reinforced concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép, armoured concrete...
  • máy trộn bêtông, máy trộn bê tông, concrete mixer bucket, thùng máy trộn bêtông, continuous-action concrete mixer, máy trộn bêtông liên tục, drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống, gas concrete mixer, máy trộn...
  • bê tông xi măng, cement-concrete road, đường bê tông xi măng, high-strength cement concrete, bê tông xi măng mác cao, polymer-cement concrete, bê tông xi măng pôlyme, portland cement concrete, bê tông xi măng poclan, rolled cement...
  • bê tông dự ừng lực, Xây dựng: bê tông dự ứng lực, bê tông tiền áp, Kỹ thuật chung: bê tông ứng lực trước, bê tông ứng suất trước, thin...
  • ô tô trộn bê tông, xe chở bê tông, ô tô trộn bêtông,
  • cầu bê tông, precast concrete bridge, cầu bê tông đúc sẵn, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu bê tông cốt thép thường, reinforced concrete bridge (plain), cầu bê tông cốt...
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,
  • bê tông gầy, hỗn hợp bê tông nghèo, bê tông nghèo (ít xi măng), bê tông nghèo,
  • nền (đường) bêtông, lớp đệm (bằng) bêtông, lớp đệm bê tông, cement-concrete base (course), nền (đường) bêtông ximăng
  • bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông rỗng, bê tông tổ ong, precast hollow concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn
  • độ bền của bê tông, độ bền bê tông, tuổi thọ bê tông,
  • bê tông thô, bê tông thuần túy, bê tông không cốt thép, bê tông liền khối,
  • bê tông vỉa hè, bê tông làm đường, bê tông lát đường, bê tông lát mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top