Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Believe in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, not to believe one's ears, không tin vào tai mình nữa, không ngờ nổi
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • Thành Ngữ:, fancy his believing it !, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa: noun, sentry duty, phiên gác, to keep sentry, canh gác, to relieve sentry, đổi gác, thay...
  • máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn
  • / ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief, high relievo, đắp (khắc, chạm) nổi cao, low relievo, đắp (khắc, chạm)...
  • / ´æltouri´li:vou /, Danh từ, số nhiều alto-relievos: (nghệ thuật) đắp nổi cao, khắc nổi cao, chạm nổi cao, Xây dựng: bức trạm nổi, phù điêu,
  • Thành Ngữ:, to the best of my belief, theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
  • Thành Ngữ:, to hold firm to one's beliefs, giữ vững niềm tin
  • lò xo belleville, lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top