Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Boat shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier , horseshoer , ironsmith , plover , shoer , smithy
  • Thành Ngữ:, to die in one's shoes ( boots ), chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • / gə'lɔʃ /, Danh từ: giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, (thường) đi ra ngoài giày khác), Từ đồng nghĩa: noun, boot , overshoe , rubber , shoe
  • Tính từ: chân không (không guốc dép gì cả), Từ đồng nghĩa: adjective, discalceated , discalced , shoeless , unshod,...
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính từ: không có giày, không bịt móng (ngựa),
"
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .shoe: Tính từ: Đi giày có kiểu (chất lượng) như thế...
  • / ʃu: /, Danh từ: giày, sắt bị móng (ngựa...) (như) horse-shoe, miếng bịt (miếng sắt bị chân bàn, ghế), má phanh (của xe đạp, xe ô tô..), vật giống chiếc giày về hình thức...
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • Thành Ngữ:, to die in one's shoes, chết bất đắc kỳ tử; chết treo
  • Thành Ngữ:, too big for one's boots ( breeches , shoes , trousers ), (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • / ´loufə /, Danh từ: kẻ hay đi tha thẩn, kẻ chơi rong; kẻ lười nhác, giày sục,giày lười, Từ đồng nghĩa: noun, loafer shoes, beachcomber , deadbeat , do-nothing...
  • / ´pauə¸bout /, danh từ, như motor-boat,
  • như shoe-parlor,
  • như shoehorn,
  • Thành Ngữ:, to shake in one's shoes, run sợ
  • Thành Ngữ:, step into somebody's shoes, tiếng bước chân ai
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top