Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boat shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lick someone's shoes, liếm gót ai
  • Thành Ngữ:, to step into someone's shoe, thay thế ai
  • Danh từ, số nhiều trach shoes: giày để chạy đua,
  • / ´diηgi /, Giao thông & vận tải: thuyền con, Từ đồng nghĩa: noun, boat , lifeboat , life raft , rowboat , skiff
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • / ´toulis /, tính từ, cụt (không có) ngón chân, hở (không bịt) mũi (giày), toeless shoes, giày hở mũi; giép
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • Thành Ngữ:, that is another pair of shoes, đó lại là vấn đề khác
  • / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da sống, rawhide shoes, giày da sống
  • Thành Ngữ:, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • Thành Ngữ:, dead men's shoes, công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
  • nhựa tổng hợp (hóa dầu), keo tổng hợp, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, nhựatổng hợp, synthetic resin brake shoe, guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
  • guốc hãm (áp vào ray), guốc hãm, guốc phanh, abrasion of drag shoe, sự mài mòn của guốc hãm
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • Thành Ngữ:, he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot, chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
  • Danh từ: viết tắt, nhất là trong các quảng cáo đã được phân loại hoặc xấp xỉ giá đó, lady's shoes 35.000 đ ono, Đôi giày nữ giá...
  • / ri´vivi¸fai /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại, làm hoạt bát lại; hồi sinh, phục hồi, làm hoạt động lại, Từ đồng nghĩa:...
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / ɔd /, Danh từ: ( the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), Tính từ: kỳ cục, kỳ quặc, lẻ, cọc cạch, you're wearing odd shoes, anh ta đi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top