Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boat shoe” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.642) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get ( take ) somebody by the short hairs, (từ lóng) khống chế ai, bắt ai thế nào cũng chịu
  • / ´hektə /, Danh từ: kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp, kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ, kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ, Động từ: bắt...
  • chất độc, một hoá chất hoặc hỗn hợp có biểu hiện gây ra rủi ro bất hợp lý làm tổn thương sức khoẻ hoặc môi trường.
  • Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
  • / ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, children shouldn't...
  • / ´blʌntli /, phó từ, thẳng thừng, hụych toẹt, the customer shows bluntly the defects of the mowing-machine he is about to buy, người khách hàng thẳng thừng nêu ra những khuyết điểm của cái máy gặt mà ông ta sắp...
  • / skæt /, nội động từ, (thông tục) đi đi; cút đi, danh từ, bản nhac jazz hát không thành lời, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: interjection, beat , flee , scoot , scram , shoo , singing...
  • Thành Ngữ:, to show something in the round, nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • Danh từ: kim loại tấm, kim loại lá, vít tự bắt ren, kim loại lá tấm, kim loại lá, kim loại tấm, tôn, tấm tôn, sheet metal screws, vít kim loại tấm
  • / kwiə /, Tính từ: lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, there's something queer about him, hắn ta có vẻ khả nghi, khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ, (từ lóng) say rượu,...
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu chuẩn sức khỏe đã được thiết lập trước.
  • / 'bauns /, Danh từ: sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi, Nội...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortbread, món ăn tráng miệng (làm bằng bột bánh quy nhào, hoặc bánh xốp có kem và hoa quả ở trên bánh),...
  • / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • / ´haushould /, Danh từ: hộ, gia đình, toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà, ( số nhiều) bột loại hai, Tính từ: (thuộc) gia đình, (thuộc)...
  • Danh từ: kilôoat giờ, kilôoat giờ, kiloat-giờ (kw-h),
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top