Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bony process” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.053) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ba giai đoạn, có ba tầng, ba cấp, ba tầng, three-stage process, quá trình ba giai đoạn, three-stage amplifier, độ khuếch đại ba tầng, three-stage mission, phi vụ không gian...
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • giá trị bán thành phẩm, hàng đang làm, hàng đang làm, sản phẩm đang chế tạo, giá trị bán thành phẩm, sản phẩm đang chế tạo, valuation of work in process, định giá sản phẩm đang chế tạo
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • (tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor),
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
  • hệ xử lý thời gian, real time processing system, hệ xử lý thời gian thực
  • sự xử lý thông tin, tin học, optical information processing, sự xử lý thông tin quang
  • phần tử xử lý, thành phần xử lý, central processing element, phần tử xử lý trung tâm
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • thời gian xử lý, virtual processing time, thời gian xử lý ảo
  • federal information processing standards - chuẩn xử lý thông tin liên bang –(mỹ),
  • chương trình xử lý thông báo, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó
  • quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • bộ xử lý thông tin, optical information processor, bộ xử lý thông tin quang
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu)
  • cracking xúc tác, crackinh xúc tác (tinh lọc), catalytic cracking process, phương pháp cracking xúc tác, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, fluid catalytic cracking, cracking xúc tác tầng sôi, moving bed catalytic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top