Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break promise” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • như premise,
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • / ´ha:təniη /, tính từ, cổ vũ, khích lệ, phấn khích, Từ đồng nghĩa: adjective, cheering , hopeful , likely , promising
  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • Thành Ngữ:, to be drunk ( consumed ) on the premises, uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
  • / di´kæmpmənt /, danh từ, sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, Từ đồng nghĩa: noun, break , breakout , escapement , flight , getaway
  • Thành Ngữ:, to be drunk to the premises, say mèm, say bí tỉ, say khướt
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • mạch điện áp, high-voltage circuit breaker, bộ ngắt mạch điện áp cao
  • / ai' ou 'ju /, viết tắt, giấy nợ ( i owe you), Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody an iou for 500 dollars, đưa cho ai giấy nợ 500 đô la, bill , chit , debenture , debt , promissory note
  • chịu trách nhiệm về, ship not responsible for breakage, chủ tàu không chịu trách nhiệm về vỡ bể
  • Thành Ngữ:, to eat sb alive/ eat sb for breakfast, chinh phục, lợi dụng
  • Idioms: to go for a short run before breakfast, chạy chậm một đoạn ngắn trước khi ăn sáng
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top