Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brinel” Tìm theo Từ | Cụm từ (652) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như perineum,
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • / ´embriənəl /, tính từ, thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha,
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • quy trình birkeland-eyde,
  • / ¸bru:si´lousis /, Danh từ: bệnh do vi khuẩn, đặc biệt gây ra cho trâu bò, Y học: bệnh brucelle (sốt malta, sốt Địa trung hải, sốt gợn sóng),
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Thành Ngữ:, leather and prunella, sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
  • chứng giảm fibrinogen huyết.,
  • / ´imbrikeit /, Động từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như) lợp ngói, Tính từ: xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau, (sinh vật học) lợp,
  • / ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y học: phôi học,
  • / ´mʌskit /, Danh từ: súng nòng dài thường dùng từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19 (nay thay bằng súng trường); súng hoả mai, Từ đồng nghĩa: noun, carbine...
  • / ´fimbri¸eitid /, như fimbriate,
  • / ¸pʌntʃi´nelou /, Danh từ: punchinello (nhân vật hề gù lưng, béo trong múa rối italia), người mập lùn,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • không gian liên thông, affine connected space, không gian liên thông affin, affinely connected space, không gian liên thông tin
  • Danh từ: chất tạo tơ màu, tơ tuyết; fibrinogen, một chất có trong huyết tương (yếu tố đông máu),
  • buồng kết đông, buồng ướp lạnh, phòng lạnh đông, annular freezing chamber, buồng kết đông dạng vòng, flash freezing chamber, buồng kết đông cực nhanh, flash freezing chamber, buồng kết đông siêu nhanh, marine...
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top