Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to a close” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.889) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to close in, tới gần
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Thành Ngữ:, to lie low, o lie close
  • / in´krimi¸neit /, Ngoại động từ: buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho, Từ đồng nghĩa: verb, allege , attack , attribute , blame , brand , bring...
  • Thành Ngữ:, to keep one's cards close to one's chest, giữ kín ý định của mình
  • Thành Ngữ:, to close up, khít lại, sát lại gần nhau
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Thành Ngữ:, to sail close to ( near ) the wind, ch?y g?n nhu ngu?c chi?u gió
  • Idioms: to be close with one 's money, dè xỉn đồng tiền
  • Thành Ngữ:, to come ( get ) to close quarters, đến sát gần
  • Thành Ngữ:, to run somebody close ( hard ), bám sát ai, du?i sát ai
  • Thành ngữ: adversity brings wisdom, cái khó ló cái khôn
  • Thành Ngữ:, close to sb's heart, heart
  • Thành Ngữ:, to bring someone to his senses, bring
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • / kou´ɔpt /, Ngoại động từ: bấu vào, kết nạp, Từ đồng nghĩa: verb, absorb , accept , admit , adopt , bring in , bring into line , bring into the fold , connaturalize...
  • Thành Ngữ:, to end ( close ) one's days, ch?t
  • Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào
  • Thành Ngữ:, to keep a close eye to sth, theo dõi một cách nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top