Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bucket ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • dấu ngoặc, đinh đỉa, móc, quai, vòng cữ, brackets ([]), dấu ngoặc vuông ([]), square brackets, dấu ngoặc vuông
  • (round brackets or parentheses) dấu ngoặc đơn,
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • van ba cửa, van phân phối, distributor valve bracket, giá treo van phân phối
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • hạng loại thuế, nhóm thuế, phân loại mức thuế theo thu nhập, income tax bracket, nhóm thuế thu nhập
  • / ´mʌkə /, Danh từ, (từ lóng): cái ngã, người thô lỗ, to come a mucker, ngã, thất bại, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • như swashbuckler,
  • đồng hồ đo buckley,
  • / ni: /, Danh từ: Đầu gối, chỗ đầu gối quần, (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ( (cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, Ngoại...
  • kênh thông gió, đường ống (kênh) thông gió, rãnh thông gió, đường thông gió, ống thông gió, ống thông gió, pocket-ventilating duct, ống thông gió bunke
  • Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh bóng (trong môn cricket)
  • loạn dưỡng duckenne,
  • đèn hiệu giao thông, đèn hiệu, traffic lights platform bracket, bệ đèn hiệu giao thông
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top