Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bucket ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´bʌkəld /, Kỹ thuật chung: bị cong, oằn, buckled wheel, bánh xe bị cong vênh
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • Thành Ngữ:, to be in one's best bib and tucker, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
  • bệnh sốt rickettsiangoại ban, bệnh sốt rickettsia prowazekii,
  • Thành Ngữ:, one's best bib and tucker, quần áo dành cho những dịp hội hè đình đám
  • / ¸indek´seiʃən /, Danh từ: sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí, Kinh tế: sự chỉ số hóa, thuế, bracket indexation, chỉ số hóa nhóm thuế
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
  • khớp cầu, articulation by ball-and-socket, khớp cầu kiểu ổ bi, ball-and-socket head, đầu khớp cầu
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), Nội động từ: nhảy điệu clacket,
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
  • như pea-jacket,
  • bệnh sốt rickettsiatsutsugamushi,
  • bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Thành Ngữ:, cop a packet, như cop
  • / ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top