Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C.a.” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gæləliθ /, Danh từ: ngà voi giả (để làm lược...)
  • Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Danh từ: bàn làm việc của một thợ máy, thợ mộc...
  • / ´winiηz /, danh từ số nhiều, tiền được cuộc, được bạc...
  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • Thành Ngữ:, to run down, ch?y xu?ng (du?ng d?c...)
  • Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...)
  • / ´dɔili /, Danh từ: khăn lót (để ở dưới bát ăn, cốc...)
  • / 'oudəkə'loun /, Danh từ: nước hoa côlôn (gội đầu, xức tóc...)
  • thép có chỉ số s.a.e (hiệp hội các kỹ sư ô-tô),
  • Danh từ: (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety
  • Thành Ngữ:, on the horizon, (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
  • kéo vào, hút vào, Thành Ngữ:, to draw in, thu vào (s?ng, móng s?c...)
  • Thành Ngữ:, to see through, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...)
  • Tính từ: thắt căng (áo nịt ngực...), (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ
  • Danh từ: ngọn lửa phụt hậu (lò cao, súng đại bác...)
  • Thành Ngữ:, to run over, tràn ra, trào ra (ch?u nu?c...)
  • / ʌη´koumd /, Tính từ: không chải; rối, bù xù (tóc...)
  • Danh từ số nhiều: những môn thể thao ngoài trời (đi săn, câu cá...), như field events
  • bật, vặn, mở (điện, nước), Thành Ngữ:, to turn on, b?t, v?n, m? (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top