Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C.a.” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán; gà giò để rán, Kinh tế: chảo rán, người rán, thức...
  • / sku:l /, Danh từ: Đàn cá, bầy cá, Nội động từ: hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), Danh từ: trường học, học...
  • / ,invou'keiʃn /, Danh từ: sự cầu khẩn; lời cầu khẩn, lời cầu khẩn nàng thơ (mở đầu một bài anh hùng ca...), câu thần chú, sự viện, sự dẫn chứng (tài liệu, nguyên tắc...),...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / 'ʤæmʌp /, Danh từ: sự ùn lại, sự tắc nghẽn (người, xe cộ trên đường đi...), đình chỉ, đình đốn (công việc...), sự đình chỉ, sự đình đốn (công việc...), sự tắc...
"
  • / ´kju:pl /, Danh từ: chén thử (vàng, bạc...), Ngoại động từ: thử (vàng, bạc...), Hóa học & vật liệu: chén tách...
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / dɪp /, Danh từ: sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm,...
  • / ´isjuəbl /, tính từ, có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh cãi, có thể phản đối
  • Tính từ: không được chứng thực đằng sau (séc...); không được viết đằng sau, không được ghi đằng sau (một văn kiện), không được...
  • / ´mil¸dju: /, Danh từ: nấm minđiu, nấm mốc sương, mốc (trên da thuộc...), Ngoại động từ: làm cho bị nhiễm minđiu, Hóa học...
  • / hɔist /, Danh từ: sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời, Ngoại động từ: kéo (cờ) lên; nhấc...
  • / ə´kwætik /, Tính từ: sống ở nước, mọc ở nước, (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...), Cơ khí & công trình: mọc...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được, Từ...
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • / i,niʃi'eiʃn /, Danh từ: sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự nhập môn (bắt đầu làm quen với một bộ môn khoa học...), sự chính thức...
  • / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu...
  • số (của máy móc...)
  • Phó từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, phức tạp, rắc rối (công việc...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top