Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ca” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bê tông silicat, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, gas-ash silicate concrete, bê tông silicat tro tạo khí, nonreinforced silicate concrete, bê tông silicat không cốt, silicate-concrete mixture, hỗn hợp bê tông silícat,...
  • cẩu di động, cần trục, cần trục di động, cầu lăn, cầu trục, hand power traveling crane, cần trục kéo tay, overhead traveling crane, cần trục cầu chạy, twin traveling crane, cần trục đôi
  • / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người, gã (có cá tính đặc biệt), Nội...
  • sức căng của mặt ngoài, sức căng mặt phân cách, sức căng phân giới, sức kéo tại mạt tiếp giáp, lực căng bề mặt, sức căng bề mặt, Địa chất: sức căng giữa các pha,...
  • kìm cắt ống, dao cắt ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, dụng cụ cắt ống, máy cắt ống, kìm cắt ống,
  • cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
  • / ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ thuật chung: calo lớn, kcal, kilocalo, kilôcalo, kilôgam-calo,
  • cầu dao cắt tải [thổi khí], cầu dao thổi khí, máy cắt điện trong không khí, cầu dao cắt tải, cầu dao không khí,
  • cảm ứng tương hỗ, điện cảm tương hỗ, hỗ cảm, độ hỗ cảm, hệ số hỗ cảm, hệ số tự cảm, sự hỗ cảm,
  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
  • / ri´fɔ:md /, Tính từ: cải cách; cải lương; cải tổ, cách tân; cải thiện, Kỹ thuật chung: được cải tạo,
  • cân ampe, cân dòng điện, cán cân vãng lai, cán cân vãng lai (trong thanh toán quốc tế), current balance relay, rơle cân dòng điện
  • các báo cáo tài chính, general purpose financial statements, các báo cáo tài chính theo mục tiêu chung, notes to financial statements, giải trình các báo cáo tài chính, primary financial statements, các báo cáo tài chính chủ...
  • cẩu cáp, cần cẩu cáp, máy trục kiểu dây cáp,
  • cáp cao tần, cáp tần số cao, cáp cao tần,
  • sự cấp ga, sự cấp khí, sự cung cấp khí, cung cấp chất khí, cung cấp khí, hệ cấp khí đốt, việc cấp khí (đốt),
  • cần cẩu, cần máy trục, cần trục, cần máy trục, crane boom base, đỉnh cần máy trục, crane boom extension, tầm với cần trục, crane boom toe, đầu cần trục, erection crane boom, cần trục lắp ráp
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • tấm cản khí động, cánh cản, cánh hãm, cánh cản, cánh hãm (dùng lực cản của không khí để tăng lực nâng của máy bay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top