Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caf” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khe cắm cạc, khe cắm card, khe cầm tấm mạch, khe cắm tấm mạch, rãnh cắm cạc,
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • cây cacao theobroma cacao,
  • Ngoại động từ: bón phân cạnh rễ cây, Danh từ: bón phân cạnh rễ cây, cách bón phân cạnh rễ cây,
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt cành, tỉa cành, xén cành, ( (thường)...
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • máy bay cất hạ cánh ngắn (stol aircraft), máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn,
  • lưỡi dao sắc bén (nghĩa đen), vượt xa mọi người khác trong một lãnh vực nào đó (nghĩa bóng), cạnh bên, giá đỡ chân, Xây dựng: cạch bên, cạch cắt, cạnh sắc lưỡi cắt,...
  • luân canh, việc trồng liên tục các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất canh tác, tương phản với cách trồng cùng một loại cây hết lần này đến lần khác.
  • / ,hæli'ju:tiks /, Danh từ số nhiều: thuật câu cá; thuật đánh cá, thuật câu cá, thuật đánh cá,
  • cacbon cố định, cacbon không bay hơi, cặn than, lượng cácbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio, hàm lượng cacbon cố định
  • khoảng cách đường đẳng cao, khoảng cách đường bình độ, khoảng cao đều, khoảng cách đường đồng mức, mặt cắt địa hình,
  • cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe,
  • cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn, nhíp, mỏ kẹp, kìm nhọn đầu, kẹp...
  • bộ ngắt cách ly, bộ ngắt nối, cầu dao cách li, cầu dao cắt mạch, công tắc một cực, cầu dao cách ly, công tắc ngắt, công tắc phân li,
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
  • Tính từ: Ở địa vị cao, ở cấp cao, Danh từ: nhân vật quan trọng, cán bộ cấp cao, quan to,
  • cái ngắt mạch sự cố, cầu giao khẩn cấp, cái ngắt mạch khẩn cấp,
  • cổng trục xoay nửa vòng, cần cẩu chân nửa cao, cần cẩu chân vừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top