Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caf” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´ka:ou-tri: /, Danh từ: (thực vật học) cây cacao ( (cũng) cacao),
  • / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea., quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • nước muối cacl2, nước muối clorua canxi, nước muối clorua canxi cacl2, nước muối caxi-clorua,
  • ban quản lý tối cao, cán bộ, viên chức, nhân viên quản lý tối cao, đội ngũ quản lý cao cấp, đội ngũ quản lý cao cấp,
  • cầu dao nhạy, cầu dao tác dụng nhanh, ổ cắm bật vào, ổ cắm đóng nhanh, ổ cắm lắp nhanh, ổ cắm tự sập vào, chuyển mạch cắt nhanh,
  • cần truy nhập, cần truy xuất, cơ cấu truy cập, tay truy xuất, tay truy cập,
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • cạnh tranh về các yếu tố ngoài giá cả, cạnh tranh phi giá cả,
  • báo cáo cầu vồng, tài liệu tổng hợp cho biết vị thế của tất cả các loại thuốc trừ sâu hiện tại hoặc đã từng đăng ký hoặc xem xét đặc biệt. sở dĩ gọi là báo cáo cầu vồng vì các chương...
  • khí cabonic, khí cacbonic [co2], khí co2, khí cacbon, carbon dioxide gas storage, bảo quản khí cabonic
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • / ¸piskə´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) người đánh cá; (thuộc) nghề đánh cá, thích câu cá, mê câu cá (về người),
  • Danh từ: số tiền rất nhỏ; đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể, don't care a doit, chẳng cần tí nào, cóc cần gì,
  • Thành Ngữ: nhiệt kế y học, nhiệt kế y tế, nhiệt kế y học, cái cặp sốt, clinical thermometer, cái cặp sốt
  • thước đo lỗ, calip hàm, căn lá, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • calip hàm, căn lá, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong,
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • cầu treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp
  • cần trong cơ cấu cam cần đẩyđáy bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top