Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Caf” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sekrətri /, Danh từ: thư ký, cán bộ của một câu lạc bộ, hội.. giải quyết thư tín, ghi chép, công việc làm ăn, viên chức cao cấp của nhà nước, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • / bil /, Danh từ: cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) một loại phủ (búa dài) mũi quặp (vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, Nội...
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • áp suất các te, áp suất cacte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp áp suất cácte, crankcase pressure equalization, cân bằng áp suất cácte, crankcase pressure regulation, điều chỉnh áp suất cacte, crankcase pressure...
  • calip nút dẹt, dưỡng hàm, thước cặp, calip dẹt, căn lá, calip hàm, calip nút hình trụ, căn lá, cữ cặp, thước cặp,
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
  • / ´toupiəri /, Danh từ: nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, nghệ thuật tạo hình cây cảnh, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, (thuộc) nghệ...
  • chụp cắm đầu cáp, đầu cắm cáp, đầu cắm cáp, elbow cable plug, chụp cắm đầu cáp kiểu cút
  • cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh),
  • / 'kæfi:in /, Danh từ: (dược học) cafêin, Hóa học & vật liệu: caphêin, Y học: một loại alkaloid,
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • canxi cacbua, đất đèn, các-buya calci, các-bua calci,
  • Danh từ: (điện học) cái ngắt, bộ ngắt nối mạch điện, cầu ngắt nối điện, cái ngắt điện công tắc, cái ngắt vòng, cầu dao cắt mạch, bộ cắt mạch, bộ chuyển mạch,...
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • thép carbon cao, thép cácbon cao (cứng), thép pha nhiều cac-bon, thép nhiều cacbon,
  • kìm cắt, cái cặp, cái kìm, cái cặp,
  • cẩu cáp, cần cẩu cáp, máy trục kiểu dây cáp,
  • hồ quang than, hồ quang cacbon, carbon arc cutting, sự cắt bằng hồ quang cacbon, carbon arc lamp, đèn hồ quang cacbon, carbon arc welding, hàm hồ quang cacbon, inert gas carbon arc welding, hàn hồ quang cacbon trong khí trơ
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • cầu cạn (tựa lên những trụ gỗ dạng khung), cầu cạn, cầu giá cao, cầu vượt đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top