Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call shots” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.251) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
  • / ['fizikli] /, Phó từ: về thân thể; theo luật tự nhiên, physically fit, khoẻ mạnh về thể xác, attack someone physically, tấn công ai về thân thể, physically impossible, không thể có...
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • (từ cổ,nghĩa cổ) vảy da, Y học: (chứng) vảy da, dry scall, bệnh ghẻ; bệnh ngứa, moist scall, bệnh eczêma, bệnh chàm
  • Phó từ: cơ bản, tận gốc; hoàn toàn; triệt để, radically altered, được biến đổi triệt để, radically improved, được cải tiến triệt...
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả, rascally person, tên côn đồ
  • Thành Ngữ:, a long shot, sự phỏng đoán vô căn cứ
  • Thành Ngữ:, fool's bolt is soon shot, sắp hết lý sự
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • / 'kritikəly /, Phó từ: chỉ trích, trách cứ, trầm trọng, the girl speaks critically of her boyfriend, cô gái nói về bạn trai của mình với vẻ trách cứ, all the passengers are critically...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top