Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carriage top” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • opioid bao gồm các loại thuốc phiện (opiat), các loại thuốc có nguồn gốc từ thuốc phiện, bao gồm cả morphin. các opioid khác là các loại thuốc bán tổng hợp và...opioid...opioid...opioid...
  • / ´kɔηgri¸geit /, Động từ: tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • Tính từ: không tập hợp, không tập trung, không thu góp lại, không tập trung tư tưởng; không bình tĩnh, bối rối; tản mạn, không thu...
  • li-to-pon (hỗn hợp kẽm sun-fua và sun-fat),
  • lọan chuyển hóa copropophirin di truyền,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • (chứng) lọan chuyển hóa copropophirin,
  • tập hợp ký hiệu vectơ,
  • sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp, fm subcarrier, sóng mang phụ mf, subcarrier lock, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier offset, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier phase, pha sóng...
  • sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave modulation, sự điều biến sóng mang, interrupted carrier wave-icw, sóng mang bị cắt...
  • tệp vào ra, tập tin kết hợp,
  • / ¸stroubə´skɔpik /, Tính từ: chớp; sáng loé (đèn), Điện lạnh: hoạt nghiệm, stroboscopic instrument, dụng cụ hoạt nghiệm, stroboscopic photography, chụp...
  • nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, ống nước muối đông lạnh
  • hàng chở hỗn hợp, hàng tạp, hàng thông thường, hàng thường, hàng thông thường, general cargo ship, tàu chở hàng tạp, multipurpose general cargo vessel, tàu hàng tạp hóa đa công dụng, general cargo ship, tàu chở...
  • báo cáo kế toán gộp, các tài khoản tập hợp,
  • (azoto-) prefix. chỉ hợp chất có nitơ, như urê.,
  • Địa chất: tập hợp, tích tụ, gom góp,
  • làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại, tăng lên cho tròn số, tập họp, Từ đồng nghĩa:...
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • / /'moutə,saikl /, danh từ, xe môtô, nội động từ, Đi xe mô tô, lái xe mô tô, Từ đồng nghĩa: noun, chopper * , dirt bike , enduro , hog * , minibike , moped , scooter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top