Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carriage top” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (tôpô học ) được định hướng, non -concordantly orianted, định hướng không phù hợp, oppositely orianted, định hướng ngược
  • nhiễu sóng mang, tiếng ồn sóng mang, carrier noise test set, máy thử tạp nhiễu sóng mang
  • tệp cấu, tập tin hỗn hợp, tập tin phức hợp,
  • / ´aisə¸toup /, Danh từ: (hoá học) chất đồng vị, Toán & tin: đồng vị; (tôpô học) hợp luân, Y học: chất đồng...
  • Danh từ: tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn, Toán & tin: lớp (môđulô),...
  • / kəˈlɛkʃən /, Danh từ: sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, ( số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và...
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô học ) có gốc, a deaply rooted feeling, một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng, multiply...
  • / kə'lektiv /, Tính từ: tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập hợp, Danh từ: hợp tác xã (nghĩa tương tự, "cooperative"), (ngôn ngữ học) danh từ tập...
  • / ´kɔpi¸buk /, danh từ, vở, tập viết, những câu châm ngôn cũ rích, to blot one's copy-book, (thông tục) tự làm ô danh, tự làm mang tiếng, copy-book morals ; copy-book maxims, những câu châm ngôn để cho trẻ em tập...
  • dod là một mô hình mạng của mỹ. nó có 4 lớp: lớp truy cập mạng, lớp internet, lớp host-to-host (tcp), lớp xử lý.,
  • ống góp, ống thu, đại lý (thu hộ), Địa chất: thuốc tập hợp, cổ góp, vành góp, ống góp, cực góp,
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • sự kiểm tra file, sự kiểm tra tập tin, sự phê chuẩn tệp, hợp lệ tệp,
  • / ¸kɔri´dʒendəm /, Danh từ, số nhiều .corrigenda: Toán & tin: bản đính chính, corrigenda, lỗi in (trang sách)
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • copropophirinogen,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • / 'ægrigit /, Tính từ: tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, toàn thể, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại, Danh từ:...
  • copropophirin niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top