Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carriage top” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.011) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng nhất, hoàn hảo, Từ đồng nghĩa: adjective, tiptop quality,...
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • / ¸aisə´tɔpik /, Tính từ: (hoá học) đồng vị, Toán & tin: hợp luân, Kỹ thuật chung: đẳng hướng, đồng vị, isotopic...
  • lactophotphat,
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • / ¸proutəplæz´mætik /, như protoplasmic,
  • Thành Ngữ:, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • Toán & tin: (tôpô học ) compac (không gian hauxđrop compac),
  • porphyrin có vai trò trung gian tổng hợp protoporphyrin ix,
  • / 'zæθoufil /, Danh từ: (thực vật học) xantofin, hoàng thể tố, xantophin,
  • tích Đề các, tích descartes, tiện ích descartes, cartesian product of a family of topological spaces, tích đề các của một họ không gian tôpô, cartesian product of two sets, tích đề các của hai tập hợp
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • tập hợp cnto, tập (hợp) cantor, tập (hợp) tam phân, tập hợp tam phân,
  • no2c6h4ch3, nitơphenol, thuốc trừ sâu hữu cơ tổng hợp có chứa cacbon, hiđrô, nitơ và ôxi.
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • tệp kết hợp, tập tin hợp nhất, tập tin trộn, tệp trộn,
  • nhóm tập tin, tập file, tập hợp tập tin, tập hợp tệp,
  • Thành Ngữ: phủ lớp bảo vệ, to stop out, (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top