Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất mang, vật mang, heat-carrying agent, chất mang nhiệt
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • Thành Ngữ:, over/under weight, cân già/cân non, quá nặng/không đủ cân
  • Thành Ngữ:, to lose/take off weight, bớt nặng đi, sụt cân (người)
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • hệ số gia trọng, trọng số thống kê, psophometric weighting factor, hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • / mou´mentəsnis /, danh từ, tính chất quan trong, tính chất trọng yếu, Từ đồng nghĩa: noun, graveness , seriousness , weightiness
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • nhân tử chuyển hoán, chế độ hội thoại, chế độ tương tác, hệ số biến đổi, hệ số chuyển, hệ số chuyển đổi, hệ số quy đổi, hệ số chuyển, hệ số quy đổi, hệ số chuyển đổi, atomic weight...
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • / ´kæriiη /, Kỹ thuật chung: mang, sự chuyên chở, sự mang, tải, vác, Kinh tế: cho vay, vay kỳ hạn, carrying agent, chất mang, carrying agent, vật mang, carrying...
  • / 'lainə /, Danh từ: tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến, như freightliner, như eye-liner, lớp lót tháo ra được, Xây...
  • Thành Ngữ:, to fetch and carry, fetch
  • hộp mang, hộp đựng, cd-rom carrying case, hộp đựng đĩa cd-rom
  • chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô, maximum peak-to-valley height, chiều cao đỉnh-trũng cực đại, maximum peak-to-valley height, chiều cao nhấp nhô lớn nhất
  • Thành Ngữ:, to carry/gain one's point, thuyết phục người ta nghe mình
  • / 'gæmbl /, Danh từ: sự nô đùa nhảy nhót, Nội động từ: nô đùa nhảy nhót, Từ đồng nghĩa: verb, bound , caper , carry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top