Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cattle call” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, callous , cold-hearted , hard , hard-boiled , hardened , hardhearted , heartless , obdurate , stonyhearted , unfeeling
  • ngân sách cân bằng, balanced budget multiplier, số nhân ngân sách cân bằng, cyclically balanced budget, ngân sách cân bằng theo chu kỳ
  • Phó từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp, a syntactically complex written style, một văn phong phức tạp về cú pháp
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • Phó từ: thẳng thừng, dứt khoát, the professor rejects his students ' paradoxical proposals categorically, vị giáo sư dứt khoát bác bỏ lời đề...
  • Phó từ: về mặt ẩm thực, về mặt nấu nướng, a gastronomically irreproachable banquet, một bữa tiệc xuất sắc về mặt ẩm thực, về...
  • /¸teknə´lɔdʒikəli/, Phó từ: (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học, technologically advanced, có công nghệ tiên tiến
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • / 'definitli /, Phó từ: rạch ròi, dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, absolutely , beyond any doubt , categorically...
  • Phó từ: Đều đặn, theo chu kỳ, một cách định kỳ, một cách tuần hoàn, theo chu kỳ, days succeed one another cyclically, ngày tháng đều...
  • Phó từ: (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê, về thống kê, it has been proved statistically that.., qua thống kê người ta đã...
  • Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically short life, cuộc đời ngắn ngủi một cách...
  • / 'lu:və(r) /, như louver, Điện: cánh thông âm, Kỹ thuật chung: cửa chớp, làm cửa mái, louvre frame, khung cửa chớp, thermostatically controlled louvre, cửa...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân...
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top