Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cattle call” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp,
  • Idioms: to be called to the bar, Được nhận vào luật sư đoàn
  • / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • phòng đàm thoại, trạm điện thoại, public-call office, trạm điện thoại công cộng
  • trạm trên tàu biển, đài của tàu biển, đài tàu thủy, calling ship station, đài tàu thủy gọi
  • Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • thí nghiệm tán xạ, neutron scattering experiment, thí nghiệm tán xạ nơtron
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • / phiên âm /, Danh từ : scallop,
  • người sử dụng dịch vụ, calling service user, người sử dụng dịch vụ gọi
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • nghịch đảo tán xạ, inverse scattering theory, lý thuyết nghịch đảo tán xạ
  • kín khí, được bít kín, được hàn kín, hermetically-sealed compressor unit, thiết bị nén được hàn kín
  • siêu tĩnh, siêu tĩnh, statically indeterminable frame, khung siêu tĩnh
  • Thành Ngữ: tiền gửi trả ngay khi có yêu cầu, at call, s?n sàng nh?n l?nh
  • Danh từ: trạm điện thoại công cộng, phòng điện thoại công cộng, ' foun'b˜ks call-box, k˜:l'b˜ks
  • không gian lồi, locally convex space, không gian lồi cục bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top