Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cattle call” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • / hɔ:nd /, Tính từ: có sừng, có hai đầu nhọn cong như sừng, (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng, Kinh tế: có sừng, horned cattle,...
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of cattle, một người nuôi súc vật
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
"
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • kiribati, officially the republic of kiribati, is an island nation located in the central tropical pacific ocean. the country's 33 atolls are scattered over 1,351,000 square miles (3,500,000 km²) near the equator. its name is pronounced ['kiribas] and...
  • Thành Ngữ:, to do battle, lâm chi?n, dánh nhau
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • / ´skwi:lə /, danh từ, người la hét, con vật kêu chiêm chiếp (gà con..), kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm, Từ đồng nghĩa: noun, informant , tattler , tattletale , canary , fink , informer , pigeon...
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • / ´bætl¸æks /, danh từ, (sử học) rìu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, battle-ax
  • Thành Ngữ:, to join battle, bắt đầu giao chiến
  • Thành Ngữ:, a losing battle, trận đánh biết chắc là sẽ thua
  • Thành Ngữ:, soldier's battle, trận thắng do đánh giỏi và dũng cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top