Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chương” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pri:di´lekʃən /, Danh từ: ( + for ) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • / ´medəlist /, Danh từ: người được tặng huy chương, gold medallist, người được tặng huy chương vàng
"
  • / ɛnˈdɪərmənt /, Danh từ: lời âu yếm, sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm,...
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • / ´sæli /, Danh từ: cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây, cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo, sự bùng nổ,...
  • sự kiểm chứng chương trình, sự thử lại chương trình,
  • / ´teli¸θɔn /, Danh từ: chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất thường trên tv nhằm quyên góp cho việc từ thiện.,
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • / ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử,
  • / ´dɔ:¸bel /, cửa [chuông ở cửa], Danh từ: chuông cửa, Từ đồng nghĩa: noun, buzzer , door knocker , ringer
  • / ´sti:pl¸dʒæk /, Danh từ: thợ chữa tháp chuông (chuyên leo lên các tháp chuông, ống khói cao.. để sữa chữa, quét vôi),
  • bộ nhớ chương trình thường trú, bộ lưu trữ trình thường trú,
  • chương trình con kiểm tra, chương trình kiểm định, thường trình kiểm tra, thủ tục kiểm tra, label checking routine, thủ tục kiểm tra nhãn, sequence checking routine, thủ tục kiểm tra tuần tự
  • / ´ræbitri /, Danh từ: nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ, Kỹ thuật chung: nhà nuôi thỏ, Kinh tế: chuồng thỏ,
  • phương pháp toán tử, operational method of programming, phương pháp toán tử lập chương trình
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • / gɔη /, Danh từ: cái cồng, cái chiêng, (từ lóng) huy chương, mề đay, Ngoại động từ: Đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng lại (xe...
  • / ´kɔ:nə /, Danh từ: góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể...
  • / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top