Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Choke back” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.707) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • / nɔ:θ /, Danh từ: hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc; phía bắc; phương bắc, gió bấc, Tính từ: bắc, bấc, Phó...
  • dạng backus-nauru mở rộng,
  • backslash sign,
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • dạng backus nauru mở rộng,
  • dạng backus ...naur
  • dạng chuẩn backus,
  • Thành Ngữ:, to write back, viết thư trả lời
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • dạng chuẩn backus naur tăng cường,
  • dải cát di động, dải cồn backan,
  • Thành Ngữ:, to put back, d? l?i (vào ch? cu...)
  • giao diện của ngôn ngữ ứng dụng backweb,
  • dạng chuẩn backus-naur tăng cường,
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Thành Ngữ:, to thrust back, đẩy lùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top